Coong khai thông tin cơ sở vật chất giáo dục Mầm non năm học 2013-2014


 

Biểu mẫu 03

 Phßng gd & ®t huyÖn ®«ng triÒu.

Tr­êng mÇm non TRÀNG LƯƠNG

THÔNG B¸O

Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học: 2013- 2014

 

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Tổng số phòng

10

Số m2/trẻ em

II

Loại phòng học

 

1.44m2

1

Phòng học kiên cố

10

-

2

Phòng học bán kiên cố

 

-

3

Phòng học tạm

 

-

4

Phòng học nhờ

 

-

III

Số điểm trường

03

-

IV

Tổng diện tích đất toàn trường (m2)

8366,4m2

 

V

Tổng diện tích sân chơi (m2)

1800m2

 

VI

Tổng diện tích một số loại phòng

120m2

 

1

Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2)

 56m2

 

2

Diện tích phòng ngủ (m2)

 

 

3

Diện tích phòng vệ sinh (m2)

6m2

 

4

Diện tích hiên chơi (m2)

20m2

 

5

Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2)

7m2

 

VII

 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

 

Số bộ/nhóm (lớp)

VIII

Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập  (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… )

07 bé (m¸y tÝnh+Kissrmat+Mays ảnh+Máy chiếu)

 

IX

Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác

 

Số thiết bị/nhóm (lớp)

1

Ti vi

03

 

2

Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống)

05

 

3

Máy phô tô

0

 

5

Catsset

0

 

6

Đầu Video/đầu đĩa

03

 

7

Máy kidsmat

07

 

8

Đồ chơi ngoài trời

2bộ

 

9

Bàn ghế đúng quy cách

80 bµn,            160 nghÕ

 

10

Thiết bị khác…

 

50 gi¸ ®å ch¬i

..

…..

 

 

 

 

 

 

 

 

Số lượng (m2)

X

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/trẻ em

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

0

0

10

 

10

2

Chưa đạt chuẩn

vệ sinh*

0

0

0

0

 

(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu )

 

 

Không

XI

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

XII

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

XIII

Kết nối internet (ADSL)

x

 

XIV

Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục

x

 

XV

Tường rào xây

x

 

 

 

 

 

 

                                                            Tràng Lương,  ngày 20 tháng 09 năm 2013

                                                    Thủ trưởng đơn vị

                                                        

 

                                                        ( Đã ký)

 

                                                    NguyÔn ThÞ NguyÖt

 

 

 

 

 

 

Biểu mẫu 03

 Phßng gd & ®t huyÖn ®«ng triÒu.

Tr­êng mÇm non TRÀNG LƯƠNG

THÔNG B¸O

Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học: 2013- 2014

 

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Tổng số phòng

10

Số m2/trẻ em

II

Loại phòng học

 

1.44m2

1

Phòng học kiên cố

10

-

2

Phòng học bán kiên cố

 

-

3

Phòng học tạm

 

-

4

Phòng học nhờ

 

-

III

Số điểm trường

03

-

IV

Tổng diện tích đất toàn trường (m2)

8366,4m2

 

V

Tổng diện tích sân chơi (m2)

1800m2

 

VI

Tổng diện tích một số loại phòng

120m2

 

1

Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2)

 56m2

 

2

Diện tích phòng ngủ (m2)

 

 

3

Diện tích phòng vệ sinh (m2)

6m2

 

4

Diện tích hiên chơi (m2)

20m2

 

5

Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2)

7m2

 

VII

 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

 

Số bộ/nhóm (lớp)

VIII

Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập  (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… )

07 bé (m¸y tÝnh+Kissrmat+Mays ảnh+Máy chiếu)

 

IX

Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác

 

Số thiết bị/nhóm (lớp)

1

Ti vi

03

 

2

Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống)

05

 

3

Máy phô tô

0

 

5

Catsset

0

 

6

Đầu Video/đầu đĩa

03

 

7

Máy kidsmat

07

 

8

Đồ chơi ngoài trời

2bộ

 

9

Bàn ghế đúng quy cách

80 bµn,            160 nghÕ

 

10

Thiết bị khác…

 

50 gi¸ ®å ch¬i

..

…..

 

 

 

 

 

 

 

 

Số lượng (m2)

X

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/trẻ em

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

0

0

10

 

10

2

Chưa đạt chuẩn

vệ sinh*

0

0

0

0

 

(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu )

 

 

Không

XI

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

XII

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

XIII

Kết nối internet (ADSL)

x

 

XIV

Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục

x

 

XV

Tường rào xây

x

 

 

 

 

 

 

                                              Tràng Lương,  ngày 20 tháng 09 năm 2013

                                                    Thủ trưởng đơn vị

                                                    

                                                  ( Đã ký)

 

                                                                         NguyÔn ThÞ NguyÖt