PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG MẦM NON TRÀNG LƯƠNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆTNAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Tràng Lương, ngày 19/09/2012 | KHẢO SÁT KẾT QUẢ CHĂM SÓC, NUÔI DƯỠNG VÀ GIÁO DỤC HỌC SINH ĐẦU NĂM NĂM HỌC 2012 – 2013 I. KẾT QUẢ CHĂM SÓC NUÔI DƯỠNG: 1. THEO DÕI CÂN NẶNG, CHIỀU CAO Nhóm lớp | Tổng số trẻ | Số trẻ được cân đo | Tỷ lệ | Kênh tăng trưởng (cân nặng) | (Chiều cao) | | Bình thường | SDD nhẹ | SDD nặng | Thừa cân | Bình thường | Cao hơn | Thấp còi Đ1 | Thấp còi Đ2 | Nhóm trẻ D1 | 12 | 12 | 100 | 11 | 1 | | | 11 | | 1 | | Nhóm trẻ D2 | 12 | 12 | 100 | 9 | 3 | | | 10 | | 2 | | Nhóm trẻ D3 | 15 | 15 | 100 | 12 | 3 | | | 12 | | 3 | | Lớp 3C1 | 17 | 17 | 100 | 15 | 2 | | | 15 | | 2 | | Lớp 3C2 | 15 | 15 | 100 | 13 | 2 | | | 13 | | 2 | | Lớp 4T B1 | 12 | 12 | 100 | 9 | 3 | | | 11 | | 1 | | Lớp 4TB2 | 16 | 16 | 100 | 14 | 2 | | | 13 | | 3 | | Lớp 4TB3 | 17 | 17 | 100 | 17 | 0 | | | 15 | | 2 | | | | | | | | | | | | | | Lớp 5TA1 | 23 | 23 | 100 | 22 | 1 | | | 22 | | 1 | | Lớp 5TA2 | 18 | 18 | 100 | 17 | 1 | | | 17 | | 1 | | Tổng | 157 | 157 | 100 | 139 | 18 | | | 139 | | 18 | | Tỷ lệ % | | | | 88.5% | 11,5% | | | 88,5% | | 11,5% | | 2. KHÁ 2. SỨC KHỎE: Lớp | Số trẻ được khám/tổng số | Tỷ lệ% | Trẻ mắc các bệnh | Mắt | TMH | Răng | Da | Còi xương | Giun | Bệnh khác | Nhóm trẻ D1 | 12/12 | 100 | | 1 | 1 | | 1 | | | Nhóm trẻ D2 | 12/12 | 100 | | | 1 | | | | | Nhóm trẻ D3 | 15/15 | 100 | 1 | 1 | 1 | | 1 | | | Lớp 3C1 | 18/18 | 100 | | 2 | 1 | | | | | Lớp 3C2 | 15/15 | 100 | | | | | | | | Lớp 4T B1 | 12/12 | 100 | | 2 | 1 | | 1 | | | Lớp 4TB2 | 16/16 | 100 | | 1 | 1 | | 1 | | | Lớp 4TB3 | 17/17 | 100 | | 2 | | | 1 | | | Lớp 5TA1 | 23/23 | 100 | | | 5 | | | | | Lớp 5TA2 | 18/18 | 100 | | | 3 | | | | | Cộng | 157/157 | 100 | | | | | | | | II. KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 1. Chất lượng giáo dục mẫu giáo STT | Lớp | Tổng số trẻ ra lớp | Tổng số trẻ được đánh giá | Phát triển thể chất | Phát triển nhận thức | Phát triển ngôn ngữ | Phát triển tình cảm và kĩ năng xã hội | Phat triển thẩm mĩ | Đạt | Chưa đạt | Đạt | Chưa đạt | Đạt | Chưa đạt | Đạt | Chưa đạt | Đạt | Chưa đạt | 1 | Lớp 3C1 | 18 | 18 | 15 | 3 | 16 | 2 | 16 | 2 | 16 | 2 | 16 | 2 | 2 | Lớp 3C2 | 15 | 15 | 13 | 2 | 13 | 2 | 12 | 3 | 12 | 3 | 13 | 2 | 3 | Lớp 4T B1 | 12 | 12 | 10 | 2 | 11 | 1 | 10 | 2 | 10 | 2 | 10 | 2 | 4 | Lớp 4TB2 | 16 | 16 | 16 | 3 | 13 | 3 | 13 | 3 | 13 | 3 | 13 | 3 | 5 | Lớp 4TB3 | 17 | 17 | 14 | 3 | 15 | 2 | 15 | 2 | 14 | 3 | 14 | 3 | 6 | Lớp 5TA1 | 23 | 23 | 22 | 1 | 22 | 1 | 22 | 1 | 22 | 1 | 22 | 1 | 7 | Lớp 5TA2 | 18 | 18 | 17 | 1 | 18 | 1 | 18 | 1 | 18 | 1 | 18 | 1 | Xếp loại: | 121 | 121 | 106 | 15 | 109 | 12 | 107 | 14 | 106 | 15 | 107 | 14 | Tỷ lệ % | | | 88 | 12 | 89 | 11 | 87 | 13 | 88 | 12 | 87 | 13 | 2. Chất lượng giáo dục nhà trẻ STT | Lớp | Tổng số trẻ ra lớp | Tổng số trẻ được đánh giá | Phát triển thể chất | Phát triển nhận thức | Phát triển ngôn ngữ | Phát triển tình cảm và kĩ năng xã hội | Đạt | Chưa đạt | Đạt | Chưa đạt | Đạt | Chưa đạt | Đạt | Chưa đạt | 1 | Nhóm trẻ D1 | 12 | 12 | 10 | 2 | 9 | 3 | 9 | 3 | 8 | 4 | 2 | Nhóm trẻ D2 | 12 | 12 | 9 | 3 | 9 | 3 | 10 | 2 | 9 | 3 | 3 | Nhóm trẻ D3 | 15 | 15 | 12 | 3 | 10 | 5 | 11 | 4 | 11 | 4 | Xếp loại: | 39 | 39 | 31 | 8 | 28 | 11 | 30 | 9 | 28 | 11 | Tỷ lệ %: | | | | | 71,7 | 28,2 | 76,9 | 23 | 71,7 | 28,2 | HIỆU TRƯỞNG (Đã Ký) Nguyễn Thị Nguyệt |