Cơ sở vật chất năm học 2017-2018
5. Thông tin về cơ sở vật chất | ||||||
A. Khối phòng nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ | Số lượng | Chia ra | ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||
Nhà trẻ | ||||||
Số phòng theo chức năng | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chia ra: - Phòng sinh hoạt chung | 2 | 2 | ||||
- Phòng vệ sinh | 2 | 2 | ||||
- Phòng ngủ | 0 | |||||
- Phòng khác | 0 | |||||
Mẫu giáo | ||||||
Số phòng theo chức năng | 12 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chia ra: - Phòng sinh hoạt chung | 6 | 6 | ||||
- Phòng vệ sinh | 6 | 6 | ||||
- Phòng ngủ | 0 | |||||
- Phòng khác | 0 | |||||
B. Khối phục vụ học tập | Số lượng | Chia ra | ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||
Số phòng theo chức năng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất | 0 | |||||
- Phòng đa chức năng (nghệ thuật) | 1 | 1 | ||||
- Phòng khác | 0 | |||||
C. Khối phòng tổ chức ăn | Số lượng | Chia ra | ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||
Số phòng theo chức năng | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chia ra: - Nhà bếp | 3 | 3 | ||||
- Nhà kho | 1 | 1 | ||||
- Phòng khác | 0 | |||||
D. Khối phòng khác | Số lượng | Chia ra | ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||
Số phòng theo chức năng | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chia ra: - Phòng y tế | 1 | 1 | ||||
- Khu vệ sinh dành cho giáo viên | 2 | 2 | ||||
E. Khối phòng hành chính quản trị | Số lượng | Chia ra | ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||
Số phòng theo chức năng | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng | 1 | 1 | ||||
- Phòng Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | ||||
- Văn phòng trường | 1 | 1 | ||||
- Phòng họp | 1 | 1 | ||||
- Phòng hành chính quản trị | 0 | |||||
- Phòng bảo vệ | 0 | |||||
- Nhà công vụ giáo viên | 0 | |||||
- Phòng nhân viên | 1 | 1 | ||||
- Phòng khác | 0 | |||||
F. Khối công trình công cộng | Số lượng | Chia ra | ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||
Số phòng theo chức năng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chia ra: - Nhà xe giáo viên | 1 | 1 | ||||
- Phòng khác | 0 | |||||
Cơ sở vật chất khác | Số lượng | |||||
Số phòng học nhờ | ||||||
Số phòng học 3 ca | ||||||
Diện tích đất (m2) | ||||||
Tổng diện tích đất | 8366 | |||||
Trong đó: Diện tích đất được cấp | 8366 | |||||
Diện tích đất đi thuê | ||||||
Diện tích đất sân chơi | 2000 | |||||
Tổng diện tích một số loại phòng (m2) | ||||||
Tổng số | 760 | |||||
Chia ra: Diện tích phòng học | 640 | |||||
Trong TS: Diện tích phòng ngủ | ||||||
Diện tích bếp ăn | 70 | |||||
Diện tích phòng đa chức năng | 50 | |||||
Diện tích phòng giáo dục thể chất | ||||||
Thiết bị dạy học tối thiểu theo quy định của Bộ GD&ĐT (ĐVT: bộ) | Bộ đầy đủ | Bộ chưa đầy đủ | ||||
Tổng số | 6 | 2 | ||||
Chia ra:- Nhà trẻ | 2 | |||||
- Mẫu giáo | 4 | 2 | ||||
Thiết bị phục vụ giảng dạy | ||||||
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng | 12 | |||||
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập | 5 | |||||
- Máy vi tính phục vụ quản lý | 7 | |||||
Trong đó: Máy vi tính đang sử dụng được nối Internet | 12 | |||||
Số máy in | 5 | |||||
Số thiết bị nghe nhìn | ||||||
Trong đó: - Ti vi | 13 | |||||
- Nhạc cụ | 11 | |||||
- Cát xét | ||||||
- Đầu Video | ||||||
- Đầu đĩa | 10 | |||||
- Máy chiếu OverHead | ||||||
- Máy chiếu Projector | 1 | |||||
- Máy chiếu vật thể | ||||||
- Thiết bị khác | ||||||
Loại nhà vệ sinh | Số lượng (nhà) | |||||
Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | |||||
Chung | Nam/Nữ | |||||
Đạt chuẩn vệ sinh (*) | 2 | 8 | ||||
Chưa đạt chuẩn vệ sinh | ||||||
Không có | ||||||
Nguồn nước | 2 | 1-Nước máy; 2-Giếng khoan/đào; 3-Sông/suối; 4-Nước mưa; 5-Ao/hồ | ||||
Nước dùng hợp vệ sinh | 1 | 1-Có; 0-Không | ||||
Nguồn điện lưới | 1 | 1-Có; 0-Không | ||||
Bếp ăn 1 chiều | 1 | 1-Có; 0-Không | ||||
Cổng trường | 1 | 1-Có; 0-Không | ||||
Sân chơi | 1 | 1-Có; 0-Không | ||||
Sân chơi có 5 loại TB trở lên | 1 | 1-Có; 0-Không | ||||
Sân chơi có đồ chơi | 1 | 1-Có; 0-Không | ||||
Hàng rào | 1 | 1-Xây; 2-Kẽm lưới; 3-Cây xanh | ||||
Phần mềm tuyển sinh đầu cấp | 1 | 1-Có; 0-Không | ||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||
(Đã ký) | ||||||
Nguyễn Thị Nguyệt | ||||||