Phân công giáo viên năm học 2013-2014
PHÒNG GD& ĐT ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MẦM NON TRÀNG LƯƠNG ______________Số: 05/QĐ-TrMN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc _____________________________________
Tràng Lương , ngày 15 tháng 08 năm 2013 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc phân công cán bộ giáo viên, nhân viên
Năm học 2013-2014
_______________
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG MẦM NON TRÀNG LƯƠNG
- Căn cứ Điều lệ trường Mầm non về việc phân công nhiệm vụ cho cán bộ giáo viên, nhân viên.
- Căn vào Quyết định 239/QĐ - TTg của Thủ Tướng Chính phủ về các điều kiện cho công tác phổ cập MN trẻ 5 tuổi.
- Căn cứ vào nghị quyết cuộc họp Hội đồng giáo viên ngày 01 tháng 08 năm 20123 về việc “Phân công cán bộ, giáo viên, nhân viên, năm học 2013-2014”; Hiệu trưởng trường Mầm non Tràng Lương
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phân công nhiệm vụ và công tác chủ nhiệm lớp cho các đ/c Cán bộ giáo viên, nhân viên năm học 2013-2014. Gồm danh sách phân công BGH - Danh sách phân công giáo viên dạy lớp 5 tuổi, dạy nhà trẻ và công việc của nhân viên.(Có danh sách kèm theo).
Điều 2. Các đ/c có tên trong điều 1 chịu trách nhiệm xây dựng kế hoạch cụ thể cho từng mảng, từng lớp, thực hiện tốt các yêu cầu nhiệm vụ được phân công.
Điều 3. Các đ/c có tên trong điều 1căn cứ quyết định thi hành từ ngày 15/08/2013 đến hết ngày 30/08/2014./.
Nơi nhận: - Như điều 1; - Các bộ phận; - Lưu: VT.
|
HIỆU TRƯỞNG (Đã Ký)
Nguyễn Thị Nguyệt |
DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN DẠY LỚP 5 TUỔI
NĂM HỌC 2013-2014
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Trình độ chuyên môn |
Dạy lớp |
ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Phong | 1983 | Đại Học | Lớp 5 tuổi A1 |
|
2 | Nguyễn Lý Thủy | 1983 | Đại Học | Lớp 5 tuổi A1 |
|
3 | Bùi Thị Hạnh | 1985 | Cao đẳng | Lớp 5 tuổi A2 |
|
HIỆU TRƯỞNG
( Đã ký)
Nguyễn Thị Nguyệt
DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN
NĂM HỌC 2012-2013
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Trình độ chuyên môn |
Dạy lớp |
ghi chú |
1 2 | Nguyễn Thị Phong Nguyễn Lý Thủy | 1983 1983 | Đại Học Đại Học | Lớp 5 tuổi A1 |
|
3 | Bùi Thị Hạnh | 1985 | Cao đẳng | Lớp 5 tuổi A2 |
|
4 | Trần Thị Linh | 1989 | Đại học | Lớp 4 tuổi B1 |
|
5 | Lài Thị Thành | 1983 | Cao đẳng | Lớp 4tuổi B2 |
|
6 | Dương Thị Toán | 1966 | Cao đẳng | Lớp 4 tuổi B3 |
|
7 | Nguyễn Thị Hường | 1990 | Trung cấp | Lớp 3 tuổi C1 |
|
8 | Phạm Thị Yêu | 1979 | Cao đẳng | Lớp 3 tuổi C2 |
|
9 10 | Diệp Thị Nga Trương Thị Ngát | 1967 1987 | Cao đẳng Trung Cấp | Nhóm NTD1 |
|
11 12 | Dương Thị Thoa Bùi Loan Hương | 1987 1984 | Trung cấp Trung cấp | Nhóm NTD2 |
|
13 14 | Bùi Thị Oanh Nguyễn Thị Loan | 1989 1988 | Trung cấp Đại học | Nhóm NTD3 |
|
HIỆU TRƯỞNG
( Đã ký)
Nguyễn Thị Nguyệt