THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG NĂM HỌC 2014 - 2015 Xếp loại Thời gian ĐG | TS học sinh | Theo dõi sức khỏe trên biểu đồ | Đánh giá 5 lĩnh vực giáo dục | Ghi chú | PT Bình thường | SDD nhẹ cân | SDDthấp còi | Đạt | Chưa đạt | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | KS đầu năm | 176 | 151 | 86 | 19 | 10.7 | 25 | 14.2 | 118 | 67 | 58 | 33 | | Học kỳ 1 | 176 | 162 | 92 | 13 | 7.38 | 14 | 7.95 | 154 | 87,5 | 22 | 12,5 | | CL cuối năm | | | | | | | | | | | | | |