Cơ sở vật chất
Phßng gv & ®t huyÖn ®«ng triÒu.
TrƯêng mÇm non TRÀNG LƯƠNG
THÔNG B¸O
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non
năm học: 2012- 2013
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng | 09 | Số m2/trẻ em |
II | Loại phòng học |
| 1.44m2 |
1 | Phòng học kiên cố | 09 | - |
2 | Phòng học bán kiên cố |
| - |
3 | Phòng học tạm | 01 | - |
4 | Phòng học nhờ |
| - |
III | Số điểm trường | 03 | - |
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 9000m2 |
|
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 1800m2 |
|
VI | Tổng diện tích một số loại phòng | 120m2 |
|
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 56m2 |
|
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) |
|
|
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 6m2 |
|
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 20m2 |
|
5 | Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) |
|
|
VII |
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
| Số bộ/nhóm (lớp) |
VIII | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) | 04 bé m¸y tÝnh |
|
IX | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác |
| Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 | Ti vi | 03 |
|
2 | Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) | 01 |
|
3 | Máy phô tô | 0 |
|
5 | Catsset | 0 |
|
6 | Đầu Video/đầu đĩa | 03 |
|
7 | Máy kidsmat | 05 |
|
8 | Đồ chơi ngoài trời | 1bộ |
|
9 | Bàn ghế đúng quy cách | 75 bµn, 150 nghÕ |
|
10 | Thiết bị khác… |
| 40 gi¸ ®å ch¬i |
.. | ….. |
|
|
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu )
Tràng Lương, ngày 20 tháng 09 năm 2012
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)
NguyÔn ThÞ NguyÖt