Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2012-2013
Biểu mẫu 2
Phßng gd & ®t huyÖn ®«ng triÒu.
Trêng mn TRÀNG LƯƠNG
THÔNG B¸O
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2012- 2013
Đơn vị tính: trẻ em
STT | Nội dung | Tổng số trẻ em | Nhà trẻ | Mẫu giáo | |||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi
| 4-5 tuổi | 5-6 tuổi
| ||||
I | Tổng số trẻ em | 157 |
|
| 39 |
| 46 | 41 | |
1 | Số trẻ em nhóm ghép | 17 |
|
|
|
| 16 |
| |
2 | Số trẻ em 1 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
| |
3 | Số trẻ em 2 buổi/ngày | 157 |
|
| 39 | 31 | 46 | 41 | |
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | 03 |
|
| 01 | 01 |
| 01 | |
II | Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở | 157 |
| 39 | 39 | 31 | 46 | 41 | |
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe | 157 |
|
| 39 | 31 | 46 | 41 | |
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 157 |
|
| 39 | 31 | 46 | 41 | |
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Kênh bình thường |
|
|
|
|
|
|
| |
2 | Kênh dưới -2 |
|
|
|
|
|
|
| |
3 | Kênh dưới -3 |
|
|
|
|
|
|
| |
4 | Kênh trên +2 |
|
|
|
|
|
|
| |
5 | Kênh trên +3 |
|
|
|
|
|
|
| |
6 | Phân loại khác |
|
|
|
|
|
|
| |
7 | Số trẻ em suy dinh dưỡng |
|
|
|
|
|
|
| |
8 | Số trẻ em béo phì | 0 |
|
|
|
|
|
| |
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục MN mới | 157 |
|
|
|
|
|
| |
1 | Đối với nhà trẻ |
|
|
| 39 | 31 | 46 | 41 | |
a | Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ 3-36 tháng |
|
|
|
|
|
|
| |
b | Chương trình giáo dục mầm non mới Chương trình giáo dục nhà trẻ | 157 |
|
|
|
|
|
| |
2 | Đối với mẫu giáo |
|
|
|
|
|
|
| |
a | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo |
|
|
| 39 | 31 | 46 | 41 | |
b | Chương trình 26 tuần | 0 |
|
|
|
|
|
| |
c | Chương trình 36 buổi | 0 |
|
|
|
|
|
| |
d | Chương trình giáo dục mầm non mới Chương trình giáo dục mẫu giáo | 157 |
|
|
| 31 | 46 | 41 | |
Tràng Lương, ngày 20 tháng.09 năm 2012
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)
Nguyễn Thị Nguyệt