Thống kê chất lượng năm học 2016-2017
THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG NĂM HỌC 2016-2017
Xếp loại Thời gian ĐG | TS học sinh | Theo dõi sức khỏe trên biểu đồ | Đánh giá 5 lĩnh vực giáo dục | Ghi chú | ||||||||
PT Bình thường | SDD nhẹ cân | SDDthấp còi | Đạt | Chưa đạt | ||||||||
SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | %
| |||
KS đầu năm | 199 | 183 | 92 | 11 | 5.5 | 14 | 7 | 165 | 83 | 34 | 17 |
|
Học kỳ 1 | 199 | 189 | 95 | 10 | 5 | 12 | 6 | 181 | 91 | 18 | 9 |
|
CL cuối năm | 206 |
|