Công khai theo thông tư 09 NSNN năm 2017
Biểu mẫu: 1c | ||||||
TRƯỜNG MN TRÀNG LƯƠNG | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||
Chương 622 loại 490 khoản 491 | Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc | |||||
Mã số: 1106576 | Ngày 09 tháng 01năm 2017 | |||||
THUYẾT MINH CHI TIẾT DỰ TOÁN THEO NHÓM MỤC CHI NSNN NĂM 2017 | ||||||
Kèm theo công văn số: ngày tháng 01 năm 2017 | ||||||
ĐVT: Đồng | ||||||
Nhóm | Nội dung | Tổng số | Chia ra | |||
chi | Quí I | Quí II | Quí III | Quí IV | ||
Tổng số (A+B) | 2,080,000,000 | 565,500,000 | 549,500,000 | 501,100,000 | 463,900,000 | |
A | Kinh phí tự chủ | 2,044,000,000 | 555,500,000 | 539,500,000 | 492,500,000 | 456,500,000 |
1 | Chi thanh toán cá nhân | 1,659,000,000 | 433,000,000 | 435,000,000 | 403,000,000 | 388,000,000 |
- Mục 6000 Tiền lương | 517,000,000 | 130,000,000 | 130,000,000 | 130,000,000 | 127,000,000 | |
Trong đó: Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện điều chỉnh tiền lương | ||||||
- Mục 6050 Tiền công trả cho lao động thường xuyên theo hợp đồng | 320,000,000 | 90,000,000 | 80,000,000 | 80,000,000 | 70,000,000 | |
- Mục 6100 Phụ cấp lương | 440,000,000 | 110,000,000 | 110,000,000 | 110,000,000 | 110,000,000 | |
- Mục 6200 Tiền thưởng | 12,000,000 | 12,000,000 | ||||
- Mục 6250 Phúc lợi tập thể | 10,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 1,000,000 | |
- Mục 6300 Các khoản đóng góp | 360,000,000 | 100,000,000 | 100,000,000 | 80,000,000 | 80,000,000 | |
- Mục 6400 Các khoản thanh toán khác cho cá nhân | ||||||
Trong đó: Trích lại 2% kinh phí công đoàn. | - | |||||
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | 312,000,000 | 98,500,000 | 81,500,000 | 76,500,000 | 55,500,000 |
Mục 6500 Thanh toán dịch vụ công cộng | 30,000,000 | 10,000,000 | 8,000,000 | 6,000,000 | 6,000,000 | |
Mục 6550 Vật tư văn phòng | 44,000,000 | 12,000,000 | 12,000,000 | 10,000,000 | 10,000,000 | |
Mục 6600 Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 15,000,000 | 4,000,000 | 4,000,000 | 4,000,000 | 3,000,000 | |
Mục 6650 Hội nghị | 10,000,000 | 2,500,000 | 2,500,000 | 2,500,000 | 2,500,000 | |
Mục 6700 Công tác phí | 18,000,000 | 5,000,000 | 5,000,000 | 4,000,000 | 4,000,000 | |
Mục 6750 Chi phí thuê mướn | 40,000,000 | 10,000,000 | 10,000,000 | 10,000,000 | 10,000,000 | |
Mục 6900 Sửa chữa tài sản phục vụ công tác chuyên môn và duy tu, bảo dưỡng các công trình cơ sở hạ tầng từ kinh phí thường xuyên | 75,000,000 | 25,000,000 | 20,000,000 | 20,000,000 | 10,000,000 | |
Mục 7000 Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 80,000,000 | 30,000,000 | 20,000,000 | 20,000,000 | 10,000,000 | |
3 | Chi mua đồ dung, trang thiết bị phương tiện làm việc, sửa chữa lớn TSCĐ, xây dựng nhỏ. | 60,000,000 | 20,000,000 | 20,000,000 | 10,000,000 | 10,000,000 |
Mục 9050 Mua sắm tài sản dùng cho công tác chuyên môn | 60,000,000 | 20,000,000 | 20,000,000 | 10,000,000 | 10,000,000 | |
4 | Các khoản chi thường xuyên khác | 13,000,000 | 4,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 |
Mục 7750 Chi khác | 13,000,000 | 4,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | |
B | Kinh phí từ nguồn học phí | 36,000,000 | 10,000,000 | 10,000,000 | 8,600,000 | 7,400,000 |
1 | Chi thanh toán cá nhân | 22,000,000 | 6,000,000 | 6,000,000 | 5,600,000 | 4,400,000 |
- Mục 6000 Tiền lương | ||||||
Trong đó: Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện điều chỉnh tiền lương | ||||||
- Mục 6050 Tiền công trả cho lao động thường xuyên theo hợp đồng | 19,000,000 | 5,000,000 | 5,000,000 | 5,000,000 | 4,000,000 | |
- Mục 6100 Phụ cấp lương | - | |||||
- Mục 6200 Tiền thưởng | - | |||||
- Mục 6250 Phúc lợi tập thể | - | |||||
- Mục 6300 Các khoản đóng góp | 3,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 600,000 | 400,000 | |
- Mục 6400 Các khoản thanh toán khác cho cá nhân | ||||||
Trong đó: Trích lại 2% kinh phí công đoàn. | - | |||||
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | 14,000,000 | 4,000,000 | 4,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 |
Mục 6500 Thanh toán dịch vụ công cộng | 4,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | |
Mục 6550 Vật tư văn phòng | - | |||||
Mục 6600 Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 4,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | |
Mục 6650 Hội nghị | - | |||||
Mục 6700 Công tác phí | - | |||||
Mục 6750 Chi phí thuê mướn | - | |||||
Mục 6900 Sửa chữa tài sản phục vụ công tác chuyên môn và duy tu, bảo dưỡng các công trình cơ sở hạ tầng từ kinh phí thường xuyên | 6,000,000 | 2,000,000 | 2,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | |
Mục 7000 Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | - | |||||
3 | Chi mua đồ dung, trang thiết bị phương tiện làm việc, sửa chữa lớn TSCĐ, xây dựng nhỏ. | - | - | - | - | - |
Mục 9050 Mua sắm tài sản dùng cho công tác chuyên môn | - | |||||
4 | Các khoản chi thường xuyên khác | - | - | - | - | - |
Mục 7750 Chi khác | - | |||||
Kế toán | HIỆU TRƯỞNG | |||||
Phạm Xuân Thắng | Nguyễn Thị Nguyệt | |||||
Các thông tin khác:
- niêm yết công khai biên bản dự toán giao ngân sách năm 2017
- phân khai ngân sách thu chi năm 2017
- Nghiêm túc thực hiện chỉ thị 36CP về buôn bán tàng trữ pháo nổ đèn trời
- Công khai bảng ký quỹ lương năm 2017
- Công khai thu, chi NSNN ( bổ sung) năm 2017
- kế hoạch tháng 1 năm 2017
- Công khia NSNN quý Iv năm 2016
- kế hoạch tháng 12
- thông báo công tác tháng 11
- Công khai các khoản thu -chi năm học 2016-2017
- Quy chế làm việc
- kế hoạch tháng 10-2016
- Công khai thông tin đội ngũ , CBQL và nhân viên CSGD MN năm học 2016-2017
- Công khai thông tin CSVC-GDMN năm học 2016-2017
- Công khai chất lượng GD MN thực tế năm học 2016-2017