Công khai theo thông tư 21/2005/TT-BTC ngày 22/3/2005 của Bộ Tài chính


Công khai theo thông tư 21/2005/TT-BTC ngày 22/3/2005 của Bộ Tài chính

Công khai theo thông tư 21/2005/TT-BTC ngày 22/3/2005 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện quy chế công khai tài chính đối với các đơn vị dự toán ngân sách và các tổ chức được ngân sách hỗ trợ.
 

 

 

 

 

 

 

CÔNG KHAI  DỰ TOÁN THU - CHI CÁC KHOẢN NGOÀI NGÂN SÁCH NĂM HỌC 2016 -2017

 

 

 

 

 

 

TT

 Chỉ tiêu 

Mức thu

Ghi chú 

 

I

Thu theo quy định

 

 

 

1

Thu học phí

20.000

Tháng

 

II

Thu theo thỏa thuận với phụ huynh

 

 

 

1

Tiền ăn, chất đốt

13.400

Ngày

 

2

Tiền phụ phí bán trú

25.000

Tháng 

 

3

Tiền đón sớm trả muộn

68.000

Tháng 

 

4

Tiền thuê cấp dưỡng

20.400

Tháng 

 

5

Tiền mua sắm bổ xung đồ dùng bán trú trẻ mới học

250.000

Năm 

 

6

Tiền mua sắm bổ xung đồ dùng bán trú trẻ đã học

200.000

Năm 

 

 

Có bản kế hoạch dự toán thu chi các khoản ngoài ngân sách kèm theo

 

 

 

Tràng Lương, ngày 01 tháng 10 năm 2016

 

                                              NGƯỜI LẬP

HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

 

 

 

 

 Đã ký

( Đã ký)

 

 

 

 

 

 

Phạm Xuân Thắng

Nguyễn Thị Nguyệt

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Biểu số 2

 

Chương:

622

 

 

 

 

 

 

 

 

CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NĂM 2016

 

 

 

 

ĐVT: đồng

 

STT

Chỉ tiêu

Dự toán được giao

Ghi chú

 

A

Dự toán thu Học phí 2016 - 2017

 

 

 

I

Tổng số thu học phí 

33.000.000

 

 

1

Thu phí, lệ phí

33.000.000

 

 

2

Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ

 

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV)

 

 

 

3

Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)

 

 

 

4

Thu sự nghiệp khác

 

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại thu)

 

 

 

II

Số thu nộp NSNN

33.000.000

 

 

1

Phí, lệ phí

33.000.000

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)

 

 

 

2

Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ

 

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV)

 

 

 

3

Hoạt động sự nghiệp khác

 

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại thu)

 

 

 

III

Số được để lại chi theo chế độ

33.000.000

                           -  

 

I

CHI TỪ NGUỒN THU học phí để lại

33.000.000

 

 

1

Chi thanh to¸n c¸ nh©n

19.000.000

 

 

 

Môc 6050 Tr¶ tiÒn c«ng lao ®éng theo hîp ®ång

17.000.000

 

 

 

Môc 6300 C¸c kho¶n ®ãng gãp

2.000.000

 

 

2

Môc 6500- Thanh to¸n dÞch vô c«ng céng

 

 

 

3

Môc 6750 - Chi phÝ thuª lao ®éng trong nước

 

 

 

4

Môc 7000 Chi phÝ nghiÖp vô chuyªn m«n

14.000.000

 

 

5

Môc 9050 Chi mua s¾m tµi s¶n dïng cho CM

 

 

 

B

Dự toán chi ngân sách nhà nước

1.960.000.000

 

 

I

Kinh phÝ tù chñ

1.960.000.000

 

 

1

Chi thanh to¸n c¸ nh©n

1.559.000.000

 

 

 

Mục 6000- Tiền lương

520.000.000

 

 

 

Môc 6100- TiÒn phô cÊp

280.000.000

 

 

 

Môc 6200- TiÒn thươ­ng

9.000.000

 

 

 

Môc 6250- Phóc lîi

 

 

 

 

Môc 6300- C¸c kho¶n ®ãng gãp

360.000.000

 

 

 

Môc 6400- Trî cÊp phô cÊp kh¸c

390.000.000

 

 

2

Chi nghiÖp vô chuyªn m«n

401.000.000

 

 

 

Môc 6550- VËt t­ v¨n phßng

52.000.000

 

 

 

Môc 6600- Thông tin truyền thông liªn l¹c

20.000.000

 

 

 

Môc 6650- Héi nghÞ

 

 

 

 

Môc 6700- Công tác phi

16.000.000

 

 

 

Môc 6900- Sửa chữa

118.000.000

 

 

 

Môc 7000- Chi phÝ Nghiệp vụ CM

95.000.000

 

 

3

Chi mua ®å dïng, trang Thiết bị phương tiện

90.000.000

 

 

 

Môc 9050- Mua TS dùng cho CT chuyên môn

90.000.000

 

 

 

Môc 9100-Söa ch÷a ts phôc vô chuyªn m«n

 

 

 

4

C¸c kho¶n chi thường xuyªn

10.000.000

 

 

 

Môc 7750 Chi kh¸c

10.000.000

 

 

II

Loại…, khoản…

 

 

 

C

Dự toán chi nguồn khác (nếu có)

 

 

 

1

Chi thanh toán cá nhân

 

 

 

2

Chi nghiệp vụ chuyên môn

 

 

 

3

Chi mua sắm, sửa chữa

 

 

 

4

Chi khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ngày 1 tháng  10 năm 2016   

 

NGƯỜI LẬP

Thủ trưởng đơn vị

 

 

 

 

 

 

 

        (Đ​ã ký)

(Đã ký)

 

 

 

   

 

Phạm Xuân Thắng

                   Nguyễn Thị Nguyệt

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Biểu số 3

 

Chương:

622

 

 

 

 

 

 

 

 

THÔNG BÁO

 

CÔNG KHAI THEO CÁC KHOẢN THU - CHI  NGOÀI NGÂN SÁCH
 NĂM HỌC 2016-2017

 

 

 

 

 

 

ĐVT: đồng

 

STT

Chỉ tiêu

Số liệu báo cáo
thu

 

 

A

Quyết toán thu

 

 

 

I

Tổng số thu

 

 

 

 

Tiền ăn

13,4 00đ/trẻ/ngày

 

 

 

Tiền thuê cấp dưỡng 

25 000đ/trẻ/tháng

 

 

 

Tiền đón sớm trả muộn

68. 000đ/trẻ/tháng

 

 

 

Tiền phụ phí, vật dụng tiêu hao dùng cho cá nhân

25 000đ/trẻ/tháng

 

 

 

Tiền mua sắm đồ dùng phục vụ bán trú

 

 

 

 

Trẻ mới

250 000đ/trẻ/năm

 

 

 

Trẻ cũ

200. 000đ/trẻ/năm

 

 

II

Số thu nộp NSNN

 

 

 

1

Phí, lệ phí

 

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)

 

 

 

2

Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ

 

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV)

 

 

 

3

Hoạt động sự nghiệp khác

 

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại thu)

 

 

 

III

Số được để lại chi theo chế độ

 

 

 

1

Phí, lệ phí

 

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)

 

 

 

2

Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ

 

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV)

 

 

 

3

Thu viện trợ

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Hoạt động sự nghiệp khác

 

 

 

 

(Chi tiết theo từng loại thu)

 

 

 

B

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

 

 

 

I

Loại…, khoản…

 

 

 

 

- Mục:

 

 

 

 

Tiểu mục

 

 

 

 

Tiểu mục

 

 

 

 

 

 

 

 

II

Loại…, khoản…

 

 

 

 

 

 

 

 

C

Dự toán chi nguồn khác (nếu có)

 

 

 

 

- Mục:

 

 

 

 

Tiểu mục

 

 

 

 

Tiểu mục

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ngày          tháng          năm

 

 

 

Thủ trưởng đơn vị

 

 

 

 

 

 

 

 

Đã ký

 

 


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu