Công khai thông tin CSVC-GDMN năm học 2016-2017
Biểu mẫu 03
PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MN TRÀNG LƯƠNG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học: 2016- 2017
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng | 8 | Số m2/trẻ em |
II | Loại phòng học | 8 | 3.2m2 |
1 | Phòng học kiên cố | 8 | - |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | - |
3 | Phòng học tạm | 0 | - |
4 | Phòng học nhờ | 0 | - |
III | Số điểm trường | 03 | - |
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 8366,4m2 |
|
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 1800m2 |
|
VI | Tổng diện tích một số loại phòng | 120m2 |
|
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 56m2 |
|
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) |
|
|
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 6m2 |
|
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 20m2 |
|
5 | Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) | 7m2 |
|
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
| Số bộ/nhóm (lớp) |
VIII | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) | 12 bé (m¸y tÝnh+Kissrmat 06 máy tính bảng 01Máy ảnh; 01Máy chiếu) |
|
IX | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác |
| Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 | Ti vi | 13 |
|
2 | Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) | 11 |
|
3 | Máy phô tô | 0 |
|
5 | Catsset | 0 |
|
6 | Đầu Video/đầu đĩa | 11 |
|
7 | Máy kidsmat | 06 |
|
8 | Đồ chơi ngoài trời | 2bộ |
|
9 | Bàn ghế đúng quy cách | 100 bµn, 200 ghÕ |
|
10 | Thiết bị khác… |
| 50 gi¸ ®å ch¬i |
|
| Số lượng (m2) | ||||
X | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 0 | 0 | 8 |
| 8 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của
Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non và Quyết định số
08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định
về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu )
|
| Có | Không |
XI | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XIII | Kết nối internet (ADSL) | x |
|
XIV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | x |
|
XV | Tường rào xây | x |
|
|
|
|
|
Tràng Lương, ngày 02 tháng 10 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
( Đã ký)
Nguyễn Thị Nguyệt
- Công khai chất lượng GD MN thực tế năm học 2016-2017
- Cam kết chất lượng GD cơ sở GD năm 2016-2017
- Công khai biên bản tháo gỡ các khoàn thu chi năm học 2016-2017
- Thống kê chất lượng Giáo dục năm học 2016-2017
- Công khai theo thông tư 21/2005/TT-BTC ngày 22/3/2005 của Bộ Tài chính
- công khai biên bản niêm yết các khoản thu chi năm học 2016-2017
- Công khai các khoản thu chi năm học 2016-2017
- Kế hoạch phối hợp nhà trường và trạm y tế xã
- quy tăc ưng xủ
- Thống kê chất lượng năm học 2016-2017
- quyết định phê duyệt kiemr tra năm học 2016-2017
- Hướng dẫn thực hiện chuyên môn và quy định hồ sơ sổ sách năm 2016-2017
- kế hoạch phòng chống ngộ độc thực phẩm
- Cơ sở vật chất năm học 2016-2017
- Phân công giáo viên dạy lớp 5 tuổi