Thông tin về cơ sơ vật chất


5. Thông tin về cơ sở vật chất
A. Khối phòng nuôi dưỡng, chăm sóc trẻSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Nhà trẻ
Số phòng theo chức năng42 22 
Chia ra: - Phòng học42 22 
 - Phòng khác      
Số phòng làm mới, cải tạo2xxx2 
Chia ra: - Kiên cố2xxx2 
 - Bán kiên cố xxx  
 - Tạm  xxx  
Mẫu giáo
Số phòng theo chức năng77  7 
Chia ra: - Phòng học66  6 
 - Phòng khác11  1 
Số phòng làm mới, cải tạo7xxx7 
Chia ra: - Kiên cố7xxx7 
 - Bán kiên cố xxx  
 - Tạm  xxx  
B. Khối phục vụ học tậpSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng      
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất      
 - Phòng đa chức năng (nghệ thuật)      
 - Phòng khác      
C. Khối phòng tổ chức ănSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng33  3 
Chia ra: - Nhà bếp33  3 
 - Nhà kho      
 - Phòng khác      
D. Khối phòng hành chính quản trịSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng      
Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng      
 - Phòng Phó hiệu trưởng      
 - Văn phòng trường      
 - Phòng họp      
 - Phòng hành chính quản trị      
 - Phòng y tế      
 - Phòng bảo vệ      
 - Nhà công vụ giáo viên      
 - Phòng nhân viên      
 - Phòng khác      
E. Khối công trình công cộngSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng      
Chia ra: - Nhà xe giáo viên      
 - Phòng khác      
Cơ sở vật chất khác Số lượng
Số phòng học nhờ   
Số phòng học 3 ca   
Diện tích đất (m2)    
Tổng diện tích đất  9000
Trong đó: Diện tích đất được cấp   
Diện tích đất đi thuê   
Diện tích đất sân chơi  300
Tổng diện tích một số loại phòng (m2)
Tổng số690
 Chia ra: Diện tích phòng học540
Trong TS: Diện tích phòng ngủ 
Diện tích bếp ăn150
Diện tích phòng đa chức năng 
Diện tích phòng giáo dục thể chất 
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ)Bộ đầy đủBộ chưa đầy đủ  
Tổng số28
Chia ra:- Nhà trẻ 4
      - Mẫu giáo24
Thiết bị phục vụ giảng dạy
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng4
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập2
 - Máy vi tính phục vụ quản lý2
Trong đó: Máy vi tính đang sử dụng được nối Internet2
Số máy in2
Số thiết bị nghe nhìn
Trong đó: - Ti vi1
 - Nhạc cụ 
 - Cát xét 
 - Đầu Video 
 - Đầu đĩa 
 - Máy chiếu OverHead 
 - Máy chiếu Projector 
 - Máy chiếu vật thể 
 - Thiết bị khác 
Loại nhà vệ sinhSố lượng (nhà)
Dùng cho giáo viênDùng cho học sinh
ChungNam/Nữ
Đạt chuẩn vệ sinh (*)   
Chưa đạt chuẩn vệ sinh Tường gạch
 
 Tường gạch
8
 Tường gạch
 
Không có   
Nguồn nước Nước máy Giếng khoan/đào Sông/suối Nước mưa Ao/hồ Không cóNước dùng hợp vệ sinh  Có KhôngBếp ăn 1 chiều  Có KhôngSân chơi Có KhôngTường rào Xây Kẽm lưới Cây xanh Không cóNguồn điện lưới Có KhôngCổng trường Có KhôngSân chơi có đồ chơi Có Không
 
    
     
     
     
     
     
     
     
     
(*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại