phân công cB-GV-Nv năm 2018
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG MẦM NON TRÀNG LƯƠNG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
Năm học 2018-2019
STT | Họ và Tên | Ngày, tháng,năm sinh | Năm vào ngành | Trình độ | Chức vụ | Phân công chuyên môn |
1 | Nguyễn Thị Nguyệt | 15.04.1964 | 9/1983 | ĐH | HT | Phụ trách chung |
2 | Nguyễn Thị Thoa | 10.5.1964 | 9/1982 | CĐ | P.HT | CM CSND và PTTĐ-Y tế Phòng chống các loại dịch bệnh +VSATTP |
3 | Nguyễn Thị Phong | 25/3/1983 | 2000 | ĐH | P.HT | CM MG NT+3- tuổi - CNTT Phong trào |
4 | Phạm Thị Quyên | 30/7/1980 | 1999 | ĐH | P.HT | CM 5+4 Tuổi – PCGD CSVC |
5 | Bùi Thị Hạnh | 16/3/1985 | 2004 | ĐH | GV | TTTCM-Dạy lớp 5 tuổi 5A1 |
6 | Hoàng Thị Thúy | 15/7/1988 | 2011 | ĐH | GV | Dạy lớp 5 tuổi A1 |
7 |
Dương Thị Thoa | 11/9/1989 | 2009 |
ĐH | GV | Dạy lớp 5 tuổi A2 |
8 | Tại Thị Hậu | 22/7/1991 | 2013 | ĐH | GV | TPCM-Dạy lớp 5 tuổi A2 |
9 | Bùi Thị Kim Oanh | 12/6/1988 | 2008 | ĐH | GV | Dạy lớp 4 tuổi B1 |
10 | Trần Thị Linh | 11/9/1989 | 2009 | ĐH | GV | Dạy lớp 4 tuổi B1 |
11 |
Nguyễn Lý Thủy | 29/9/1983 | 2013 | TC ĐH | GV | Dạy lớp 4 tuổi B2 |
12 | Dương Thị Toán | 28/3/1966 | 1987 | CĐ | GV | GV – 4 T B1 |
14 |
Nguyễn Thị Loan | 19/8/1989 | 2011 | TC | GV | Dạy lớp 3 tuổi C1 |
19 | Lài Thị Thành | 13/9/1983 | 2006 | CĐ | GV | TTCM-Dạy 3TC1 |
12 | Bùi Loan Hương | 20/2/1985 | 2011 | ĐH | GV | Dạy lớp 3 tuổi C2 |
13 | Trương Thi Ngát | 13/8/1987 | 2011 | TC | GV | TPCM-Dạy lớp 3tuổi C2 |
16 | Trương Thị Lít | 20/5/1970 | 1993 | TC | GV | GV NT D1 |
17 | Phạm Thị Yêu | 16/4/1979 | 2003 | CĐ | GV | GV NTD2 |
18 | Diệp Thị Nga | 02/10/1967 | 1998 | CĐ | GV | GV NTD2 |
20 | Trần Thị Như quỳnh | 19/9/1988 | 2011 | TC | Y tế | Y tế |
21 | Đoàn T. Hương Giang | 27/5/1986 | 2009 | ĐH | KT | Tài chính + Hành chính |
22 | Phạm Thị Huyền | 1992 | TC | GV | Cấp dưỡng | |
23 | Hoàng Thị Viên | 15/41969 | 2010 | TC | CD | Giáo viên Thời vụ |
24 | Võ Thị Hồng | 18/10/1967 | 1987 | TC |
| Cấp dưỡng |
25 | Trần Thị Ngọc Hương | 1996 |
| TC |
| Giáo viên Thời vụ |
26 | Trần Thị Mơ | 1984 |
| TC |
| Cấp dưỡng |
27 | Phạm Thị Lâm Oanh | 1994 |
| CC |
| Cấp dưỡng |
| HIỆU TRƯỞNG (Đã ký)
Nguyễn Thị Nguyệt |
- phân công cán bộ giáo viên nhân viên năm học 2018.2019
- phân công giáo viên năm học 2018-2019
- phân công giáo viên 5 tuổi
- Phân công lịch dạy thay của CBQL tháng 5 năm 2017 - 2018
- Phân công lịch trực đón sớm trả muộn tháng 5 cho cán bộ quản lý năm học 2017 - 2018
- Phân công lịch trực đón sớm trả muộn tháng 5 cho giáo viên
- Phân công lịch trực đón sớm trả muộn tháng 04 cho CBQL năm học 2017 - 2018
- Phân công lịch trực đón sớm trả muộn tháng 04 cho giáo viên năm học 2017 - 2018
- Phân công lịch trực đón sớm trả muộn tháng 03 cho CBQL năm học 2017 - 2018
- Phân công lịch trực đón sớm trả muộn tháng 03 cho giáo viên năm học 2017 - 2018
- Phân công lịch trực đón sớm trả muộn tháng 02 cho CBQL năm học 2017 - 2018
- Phân công lịch trực đón sớm trả muộn tháng 02 cho giáo viên năm học 2017 - 2018
- Phân công lịch trực đón sớm trả muộn tháng 01 cho CBQL năm học 2017 - 2018
- Phân công lịch trực đón sớm trả muộn tháng 01 cho giáo viên năm học 2017 - 2018
- Phân công lịch trực đón sớm trả muộn tháng 12 cho giáo viên năm học 2017 - 2018