Công khia NSNN quý Iv năm 2016


  Mã chương: 622   Mẫu số 02-SDKP/ĐVDT
  Đơn vị: Trường Mầm non Tràng Lương   (Ban hành theo TT số 61/2014/TT-BTC của BTC)
   
  Mã ĐVQHNS: 1106576  
  Mã cấp NS: 3  
  BẢNG ĐỐI CHIẾU TÌNH HÌNH SỬ DỤNG KINH PHÍ NGÂN SÁCH TẠI KHO BẠC NHÀ NƯỚC
  Quý IV năm 2016
 
  Nội dung Mục lục NSNN Tạm ứng Thực chi Tổng
  Mã nguồn NS Mã ngành kinh tế Mã NDKT Mã CTMT, DA Phát sinh trong kỳ Số dư đến kỳ báo cáo Phát sinh trong kỳ Số dư đến kỳ báo cáo Phát sinh trong kỳ Số dư đến kỳ báo cáo
  A B C D E 1 2 3 4 5=1+3 6=2+4
  KP thực hiện chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm 13           589319665 1930545000 589319665 1930545000
  Giáo dục mầm non   491         589319665 1930545000 589319665 1930545000
  Tiền lương     6000       147566834 568714560 147566834 568714560
  Lương ngạch, bậc theo quỹ lương được duyệt     6001       147566834 568714560 147566834 568714560
  Tiền công trả cho lao động thường xuyên theo hợp đồng     6050       84775302 340972759 84775302 340972759
  Tiền công trả cho lao động thường xuyên theo hợp đồng     6051       84775302 340972759 84775302 340972759
  Phụ cấp lương     6100       104603174 417600169 104603174 417600169
  Phụ cấp chức vụ     6101       7078500 27846000 7078500 27846000
  Phụ cấp khu vực     6102       9438000 36504000 9438000 36504000
  Phụ cấp thêm giờ     6106         10524558   10524558
  Phụ cấp ưu đãi nghề     6112       68983310 269330360 68983310 269330360
  Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc     6113       363000 1428000 363000 1428000
  Phụ cấp thâm niên nghề     6115       18740364 71967251 18740364 71967251
  Tiền thưởng     6200         7986000   7986000
  Thưởng thường xuyên theo định mức     6201         7986000   7986000
  Các khoản đóng góp     6300       53484400 223378932 53484400 223378932
  Bảo hiểm xã hội     6301       41167800 158022800 41167800 158022800
  Bảo hiểm y tế     6302       5957700 38066700 5957700 38066700
 
  Trang 1
 
  Mã chương: 622  
  Đơn vị: Trường Mầm non Tràng Lương  
  Mã ĐVQHNS: 1106576  
  Mã cấp NS: 3  
  Nội dung Mục lục NSNN Tạm ứng Thực chi Tổng
  Mã nguồn NS Mã ngành kinh tế Mã NDKT Mã CTMT, DA Phát sinh trong kỳ Số dư đến kỳ báo cáo Phát sinh trong kỳ Số dư đến kỳ báo cáo Phát sinh trong kỳ Số dư đến kỳ báo cáo
  A B C D E 1 2 3 4 5=1+3 6=2+4
  Kinh phí công đoàn     6303       4105000 16248000 4105000 16248000
  Bảo hiểm thất nghiệp     6304       2253900 11041432 2253900 11041432
  Các khoản thanh toán khác cho cá nhân     6400       5053440 5053440 5053440 5053440
  Trợ cấp, phụ cấp khác     6449       5053440 5053440 5053440 5053440
  Thanh toán dịch vụ công cộng     6500       11756556 31850113 11756556 31850113
  Thanh toán tiền điện     6501       3406556 11540113 3406556 11540113
  Khác     6549       8350000 20310000 8350000 20310000
  Vật tư văn phòng     6550       31655000 31655000 31655000 31655000
  Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng     6552       21155000 21155000 21155000 21155000
  Vật tư văn phòng khác     6599       10500000 10500000 10500000 10500000
  Thông tin, tuyên truyền, liên lạc     6600       231800 1137568 231800 1137568
  Cước phí điện thoại trong nước     6601       231800 484168 231800 484168
  Cước phí Internet, thư viện điện tử     6617         653400   653400
  Công tác phí     6700       3680000 9270000 3680000 9270000
  Tiền vé máy bay, tàu, xe     6701       280000 420000 280000 420000
  Phụ cấp công tác phí     6702       900000 1350000 900000 1350000
  Tiền thuê phòng ngủ     6703       1000000 1500000 1000000 1500000
  Khoán công tác phí     6704       1500000 6000000 1500000 6000000
  Chi phí thuê mướn     6750       8781600 29601600 8781600 29601600
  Thuê lao động trong nước     6757       8781600 29601600 8781600 29601600
  Sửa chữa tài sản phục vụ công tác chuyên môn và duy tu, bảo dưỡng các công trình cơ sở hạ tầng từ kinh phí thường xuyên     6900       44016800 120696800 44016800 120696800
 
  Trang 2
 
  Mã chương: 622  
  Đơn vị: Trường Mầm non Tràng Lương  
  Mã ĐVQHNS: 1106576  
  Mã cấp NS: 3  
  Nội dung Mục lục NSNN Tạm ứng Thực chi Tổng
  Mã nguồn NS Mã ngành kinh tế Mã NDKT Mã CTMT, DA Phát sinh trong kỳ Số dư đến kỳ báo cáo Phát sinh trong kỳ Số dư đến kỳ báo cáo Phát sinh trong kỳ Số dư đến kỳ báo cáo
  A B C D E 1 2 3 4 5=1+3 6=2+4
  Nhà cửa     6907         21050000   21050000
  Thiết bị tin học     6912       14220000 26270000 14220000 26270000
  Đường điện, cấp thoát nước     6921       15371800 45991800 15371800 45991800
  Các tài sản và công trình hạ tầng cơ sở khác     6949       14425000 27385000 14425000 27385000
  Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành     7000       57738259 81126059 57738259 81126059
  Chi mua hàng hoá, vật tư dùng cho chuyên môn của từng ngành     7001       38560000 47480000 38560000 47480000
  Sách, tài liệu, chế độ dùng cho công tác chuyên môn của ngành (không phải là tài sản cố định)     7006       3350200 3350200 3350200 3350200
  Chi phí khác     7049       15828059 30295859 15828059 30295859
  Chi khác     7750       181500 20707000 181500 20707000
  Chi các khoản phí và lệ phí của các đơn vị dự toán     7756       181500 407000 181500 407000
  Chi hỗ trợ khác     7758         7560000   7560000
  Chi các khoản khác     7799         12740000   12740000
  Mua, đầu tư tài sản vô hình     9000         5000000   5000000
  Mua phần mềm máy tính     9003         5000000   5000000
  Mua sắm tài sản dùng cho công tác chuyên môn     9050       35795000 35795000 35795000 35795000
  Điều hoà nhiệt độ     9056       23345000 23345000 23345000 23345000
  Thiết bị tin học     9062       12450000 12450000 12450000 12450000
  Tổng cộng     589319665 1930545000 589319665 1930545000
 
  Trang 3
 
  Mã chương: 622  
  Đơn vị: Trường Mầm non Tràng Lương  
  Mã ĐVQHNS: 1106576  
  Mã cấp NS: 3  
 
  XÁC NHẬN CỦA KHO BẠC   ĐƠN VỊ SỬ DỤNG NGÂN SÁCH
  Ngày .... tháng .... năm ......   ......, Ngày ...... tháng ...... năm .........
  Kế toán Kế toán trưởng   Kế toán trường Thủ trưởng đơn vị
 
  Phạm Xuân Thắng Nguyễn Thị Nguyệt
  Trang 4

No comments yet. Be the first.