PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2017 - 2018
| STT | TÊN LỚP | ĐIỂM TRƯỜNG | PHÂN CÔNG GV | TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN | GHI CHÚ |
| 1 | 5 tuổi A1 | Điểm trung tâm | Bùi Thị Hạnh | Đại học |
|
| Lài Thị Thành | Cao đẳng |
| |||
| 2 | 5 tuổi A2 | Điểm trung tâm | Trần Thị Linh | Đại học |
|
| Bùi Loan Hương | Đại học | ||||
| 3 | 4 tuổi B1 | Điểm trung tâm | Nguyễn Lý Thủy | Đại học |
|
| Trương Thị Lít | Trung cấp |
| |||
| 4 | 4 tuổi B2 | Điểm trung tâm | Bùi Thị Kim Oanh | Đại học |
|
| Tạ Thị Hậu | Đại học |
| |||
| 5 | 3 tuổi C1 | Điểm trung tâm | Dương Thị Thoa | Đại học |
|
| Trần Thị Mơ | Trung cấp |
| |||
| 6 | 3 tuổi C2 | Điểm trung tâm | Trương Thị Ngát | Trung cấp |
|
| Phạm Thị Huyền | Trung cấp |
| |||
| 7 | Nhóm trẻ D1 | Linh Tràng | Diệp Thị Nga | Cao đẳng |
|
| Nguyễn Thị Loan | Trung cấp |
| |||
| 8 | Nhóm trẻ D2 | Trung Lương | Dương Thị Toán | Cao đẳng |
|
| Phạm Thị Yêu | Cao đẳng |
|
(Danh sách này ấn định 16 người)
|
| HIỆU TRƯỞNG (Đã ký)
Nguyễn Thị Nguyệt |
- Phân công lịch trực đón sớm trả muộn tháng 9 cho CBQL năm học 2017 - 2018
- Phân công giáo viên dạy lớp 5 tuổi
- Phân công công tác năm học 2016-2017
- BÁO CÁO PHAN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM 2016-2017
- Phân công giáo viên dạy lớp 5 tuổi
- Phân công giảng dạy 2015-2016
- Phân công công tác năm học 2014-2015
- Phân công giáo viên năm học 2013-2014
- Phân công công tác


